Thông số kỹ thuật chuẩn của xe Lexus RX200T 2016
Nổi tiếng là dòng xe đầy quyền lực Lexus RX200T 2016 đã thật sự nổi bật với những thông số kỹ thuật cực kì tiên tiến
Động cơ:
Loại động cơ 2.0L I4 16 van Trục cam kép, Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép,
Turbo tăng áp với Hệ thống làm mát.
Dung tích xy lanh 1998 cc
Đường kính lòng xy lanh & kỳ động cơ 86.0 x 86.0 mm
Tỷ số nén 10.0
Hệ thống nhiên liệu EFI, D-4ST
Công suất tối đa 234 hp/4800-5600 rpm
Mức tiêu hao nhiên liêu
Chu trình tổ hợp 8.9L/100km
Chu trình đô thị cơ bản 11.4l/100km
Chu trình đô thị phụ 7.3l/100km
Mức độ phát thải khí CO2 Euro 6 W/O OBD
Vận hành
Vận tốc tối đa 200km/h
Mômen xoắn cực đại 350 Nm/1650-4000 rpm
Khả năng tăng tốc 9,5 giây (0 - 100 km/h)
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) 5.8 m
Khung gầm xe
Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
Phanh Trước Phanh đĩa thông gió 328mm
Sau Phanh đĩa thông gió 338mm
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo Macpherson
Sau Tay đòn kép Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước tổng thể
Chiều dài 4,890 mm
Chiều rộng 1,895 mm
Chiều cao 1,690 mm
Chiều dài cơ sở 2,790 mm
Vệt bánh xe Trước 1,640 mm
Sau 1,630 mm Trọng Lượng
Trọng lượng không tải 2,020 kg
Trọng lượng toàn tải 2,575 kg
Dung tích bình xăng 72 L
Bánh và lốp
Vành hợp kim 235 / 55 R20
Lốp dự phòng tiêu chuẩn
Động cơ:
Loại động cơ 2.0L I4 16 van Trục cam kép, Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép,
Turbo tăng áp với Hệ thống làm mát.
Dung tích xy lanh 1998 cc
Đường kính lòng xy lanh & kỳ động cơ 86.0 x 86.0 mm
Tỷ số nén 10.0
Hệ thống nhiên liệu EFI, D-4ST
Công suất tối đa 234 hp/4800-5600 rpm
Mức tiêu hao nhiên liêu
Chu trình tổ hợp 8.9L/100km
Chu trình đô thị cơ bản 11.4l/100km
Chu trình đô thị phụ 7.3l/100km
Mức độ phát thải khí CO2 Euro 6 W/O OBD
Vận hành
Vận tốc tối đa 200km/h
Mômen xoắn cực đại 350 Nm/1650-4000 rpm
Khả năng tăng tốc 9,5 giây (0 - 100 km/h)
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) 5.8 m
Khung gầm xe
Hộp số Hộp số tự động 6 cấp
Phanh Trước Phanh đĩa thông gió 328mm
Sau Phanh đĩa thông gió 338mm
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo Macpherson
Sau Tay đòn kép Hệ thống lái Trợ lực điện
Kích thước tổng thể
Chiều dài 4,890 mm
Chiều rộng 1,895 mm
Chiều cao 1,690 mm
Chiều dài cơ sở 2,790 mm
Vệt bánh xe Trước 1,640 mm
Sau 1,630 mm Trọng Lượng
Trọng lượng không tải 2,020 kg
Trọng lượng toàn tải 2,575 kg
Dung tích bình xăng 72 L
Bánh và lốp
Vành hợp kim 235 / 55 R20
Lốp dự phòng tiêu chuẩn